Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

Thank you

    • Giải nghĩa: Đây là cách cảm ơn cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Dùng trong mọi tình huống để thể hiện sự biết ơn.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, trang trọng hoặc trung lập.

Thanks

    • Giải nghĩa: Cách cảm ơn ngắn gọn, thân mật hơn so với “Thank you”.
    • Ngữ cảnh: Thân thiết, thường dùng với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong các tình huống không quá trang trọng.

Thank you so much

    • Giải nghĩa: Cảm ơn rất nhiều. Thể hiện sự biết ơn mạnh mẽ hơn.
    • Ngữ cảnh: Dùng khi muốn bày tỏ sự cảm kích sâu sắc.

Thank you very much

    • Giải nghĩa: Cảm ơn rất nhiều. Tương tự như “Thank you so much”, nhưng mang tính trang trọng hơn.
    • Ngữ cảnh: Trang trọng, lịch sự.

Thanks a lot

    • Giải nghĩa: Cảm ơn rất nhiều. Cách nói này cũng thể hiện sự biết ơn mạnh mẽ, nhưng có thể mang chút ít hàm ý mỉa mai tuỳ theo ngữ điệu.
    • Ngữ cảnh: Thân thiết, đôi khi hài hước hoặc mỉa mai tùy theo ngữ cảnh.

Cheers

    • Giải nghĩa: Cảm ơn (hoặc chúc sức khỏe khi uống rượu). Thường được dùng ở Anh, Úc.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, không trang trọng.

Thanks a million

    • Giải nghĩa: Cảm ơn rất nhiều (một cách cường điệu).
    • Ngữ cảnh: Thân mật, thường dùng khi bạn thực sự rất biết ơn hoặc khi muốn nhấn mạnh cảm xúc.

Thanks a bunch

    • Giải nghĩa: Cảm ơn rất nhiều. Có thể mang hàm ý mỉa mai nếu dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
    • Ngữ cảnh: Thân thiết, đôi khi hài hước hoặc mỉa mai.

Much appreciated

    • Giải nghĩa: Rất cảm kích. Thường dùng trong các tình huống lịch sự.
    • Ngữ cảnh: Trang trọng, nhưng cũng có thể dùng thân thiện trong các tình huống cần sự lịch thiệp.

Thank you, mate

    • Giải nghĩa: Cảm ơn, bạn nhé. Cách nói này thường dùng ở Úc hoặc Anh.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, thân thiết.

I really appreciate it

    • Giải nghĩa: Tôi thực sự rất trân trọng điều này. Dùng để bày tỏ sự biết ơn sâu sắc và chân thành.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, trang trọng, hoặc thân thiết.

Thanks, man

    • Giải nghĩa: Cảm ơn nhé, anh bạn. Thường được dùng giữa những người bạn thân thiết, nhất là nam giới.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, không trang trọng.

You’re a lifesaver

    • Giải nghĩa: Bạn thật là cứu tinh. Dùng khi ai đó giúp đỡ bạn một cách quan trọng hoặc trong tình huống khẩn cấp.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, cảm kích mạnh mẽ.

I owe you one

    • Giải nghĩa: Tôi nợ bạn lần này. Dùng để cảm ơn và ngụ ý rằng sẽ trả ơn trong tương lai.
    • Ngữ cảnh: Thân thiết, bạn bè, đồng nghiệp.

Many thanks

    • Giải nghĩa: Cảm ơn nhiều. Tương tự như “Thank you very much”, nhưng thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói.
    • Ngữ cảnh: Trang trọng, lịch sự, phổ biến trong email hoặc thư từ.

Thanks to you

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn. Câu này nhấn mạnh rằng chính nhờ sự giúp đỡ của người nhận mà điều gì đó đã xảy ra.
    • Ngữ cảnh: Thân mật hoặc lịch sự, thường dùng khi muốn ghi nhận đóng góp hoặc sự giúp đỡ của ai đó.

Thank you anyway

    • Giải nghĩa: Dù sao cũng cảm ơn bạn. Dùng khi ai đó không thể giúp bạn theo cách bạn mong đợi, nhưng bạn vẫn muốn bày tỏ lòng biết ơn vì họ đã cố gắng.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, nhẹ nhàng, dùng khi người khác không thể giúp đỡ hoặc điều gì đó không diễn ra như mong đợi.

Sincerely thanks

    • Giải nghĩa: Chân thành cảm ơn. Thể hiện lòng biết ơn một cách chân thành và sâu sắc.
    • Ngữ cảnh: Trang trọng, lịch sự, thường dùng trong văn viết.

Thank you in advance

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn trước. Dùng khi bạn mong muốn ai đó sẽ giúp đỡ và bạn cảm ơn trước khi họ thực hiện hành động đó.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, thường dùng trong email hoặc các lời yêu cầu công việc.

You are so kind

    • Giải nghĩa: Bạn thật tốt bụng. Thể hiện lòng biết ơn kèm theo việc ghi nhận tính cách tốt đẹp của người kia.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, thường dùng khi ai đó làm điều gì đó tốt đẹp cho bạn.

Thank you for treating me so kind

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn đã đối xử với tôi rất tốt. Dùng để bày tỏ lòng biết ơn về cách mà ai đó đã đối xử tử tế với bạn.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, cảm kích, thường dùng trong các mối quan hệ cá nhân.

Thank you for the lovely gift

    • Giải nghĩa: Cảm ơn vì món quà đáng yêu. Dùng để cảm ơn ai đó vì đã tặng bạn một món quà.
    • Ngữ cảnh: Thân mật hoặc lịch sự, dùng trong mọi tình huống nhận quà.

Thank you for the time

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Dùng khi ai đó dành thời gian quý báu để gặp gỡ hoặc giúp đỡ bạn.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, trang trọng, thường dùng trong công việc hoặc các cuộc họp.

Thank you for your compliment

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn vì lời khen. Dùng để cảm ơn khi ai đó khen ngợi bạn.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, thân thiện, dùng trong các tình huống xã giao hoặc khi được ai đó khen.

Thank you for coming

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn đã đến. Dùng khi muốn cảm ơn ai đó vì đã đến dự một sự kiện hoặc buổi gặp mặt mà bạn tổ chức.
    • Ngữ cảnh: Lịch sự, thân thiện, dùng trong các buổi tiệc, sự kiện, hoặc họp mặt.

Thank you for this delicious meal

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn vì bữa ăn ngon miệng này. Dùng khi cảm ơn ai đó đã chuẩn bị hoặc mời bạn dùng một bữa ăn ngon.
    • Ngữ cảnh: Thân thiện, cảm kích, thường dùng khi ăn tối tại nhà ai đó hoặc trong một bữa ăn được tổ chức chu đáo.

Thank you for your kindly offer

    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn về lời đề nghị tử tế của bạn.
    • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng trong thư từ, email chính thức, nhắn tin,…
    • Từ “kindly” trong câu này nên được thay thế bằng “kind” để chính xác hơn. Câu đúng sẽ là: “Thank you for your kind offer.”