Bảng chuyển đổi đơn vị sinh hóa trong y tế

Dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị sinh hóa trong y tế chi tiết, bao gồm các chỉ số thường gặp trong các xét nghiệm máu và sinh hóa:

Chất chuyển hóa và điện giải

Chỉ số Đơn vị cũ (mg/dL) Đơn vị SI (mmol/L) Hệ số chuyển đổi
Glucose (Đường huyết) mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.0555 = mmol/L
Ure (BUN) mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.357 = mmol/L
Creatinine mg/dL µmol/L 1 mg/dL × 88.4 = µmol/L
Cholesterol mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.0259 = mmol/L
Triglyceride mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.0113 = mmol/L
Natri (Na⁺) mEq/L mmol/L 1 mEq/L = 1 mmol/L
Kali (K⁺) mEq/L mmol/L 1 mEq/L = 1 mmol/L
Clo (Cl⁻) mEq/L mmol/L 1 mEq/L = 1 mmol/L
Canxi (Ca²⁺) mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.25 = mmol/L
Magie (Mg²⁺) mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.411 = mmol/L
Photphat (PO₄³⁻) mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.3229 = mmol/L
Bicarbonate (HCO₃⁻) mEq/L mmol/L 1 mEq/L = 1 mmol/L

Enzyme và protein huyết thanh

Chỉ số Đơn vị cũ (U/L hoặc mg/dL) Đơn vị SI (µkat/L hoặc g/L) Hệ số chuyển đổi
AST (GOT) U/L µkat/L 1 U/L × 0.0167 = µkat/L
ALT (GPT) U/L µkat/L 1 U/L × 0.0167 = µkat/L
GGT U/L µkat/L 1 U/L × 0.0167 = µkat/L
LDH U/L µkat/L 1 U/L × 0.0167 = µkat/L
CK (Creatine Kinase) U/L µkat/L 1 U/L × 0.0167 = µkat/L
Amylase U/L µkat/L 1 U/L × 0.0167 = µkat/L
Albumin g/dL g/L 1 g/dL × 10 = g/L
Protein toàn phần g/dL g/L 1 g/dL × 10 = g/L
Bilirubin toàn phần mg/dL µmol/L 1 mg/dL × 17.1 = µmol/L
Bilirubin trực tiếp mg/dL µmol/L 1 mg/dL × 17.1 = µmol/L

Nội tiết và hormone

Chỉ số Đơn vị cũ (ng/mL hoặc µg/dL) Đơn vị SI (nmol/L hoặc pmol/L) Hệ số chuyển đổi
Insulin µU/mL pmol/L 1 µU/mL × 6.945 = pmol/L
Cortisol µg/dL nmol/L 1 µg/dL × 27.59 = nmol/L
Testosterone ng/dL nmol/L 1 ng/dL × 0.0347 = nmol/L
Estradiol (E2) pg/mL pmol/L 1 pg/mL × 3.671 = pmol/L
Progesterone ng/mL nmol/L 1 ng/mL × 3.18 = nmol/L
T3 toàn phần ng/dL nmol/L 1 ng/dL × 0.0154 = nmol/L
T4 toàn phần µg/dL nmol/L 1 µg/dL × 12.87 = nmol/L
TSH µU/mL mIU/L 1 µU/mL = 1 mIU/L

Khí máu động mạch (ABG)

Chỉ số Đơn vị cũ Đơn vị SI Hệ số chuyển đổi
pH Không đổi
pCO₂ mmHg kPa 1 mmHg × 0.133 = kPa
pO₂ mmHg kPa 1 mmHg × 0.133 = kPa
HCO₃⁻ (Bicarbonate) mEq/L mmol/L 1 mEq/L = 1 mmol/L
Lactate mg/dL mmol/L 1 mg/dL × 0.111 = mmol/L

Bảng hệ số chuyển đổi nhanh

  • Glucose: mg/dL × 0.0555 = mmol/L
  • Creatinine: mg/dL × 88.4 = µmol/L
  • Cholesterol: mg/dL × 0.0259 = mmol/L
  • Triglyceride: mg/dL × 0.0113 = mmol/L
  • Bilirubin: mg/dL × 17.1 = µmol/L
  • Cortisol: µg/dL × 27.59 = nmol/L
  • Testosterone: ng/dL × 0.0347 = nmol/L

Lưu ý

  • Cột “Đơn vị cũ” (ví dụ: mg/dL, µg/dL, mEq/L) là các đơn vị truyền thống thường được sử dụng trong các phòng xét nghiệm, đặc biệt ở Mỹ và một số nước khác.
  • Cột “Đơn vị SI” (Hệ đơn vị quốc tế – Système International d’Unités) như mmol/L, µmol/L, nmol/L, kPa… là đơn vị tiêu chuẩn quốc tế hiện nay, được khuyến cáo sử dụng rộng rãi để đảm bảo tính nhất quán toàn cầu.

Ví dụ:

  • Glucose:
    • Đơn vị cũ: mg/dL (miligam trên decilit)
    • Đơn vị SI: mmol/L (milimol trên lít)
    • Cách chuyển đổi: 1 mg/dL × 0.0555 = mmol/L

Giải thích:

  • mg/dL = miligam trên decilit
  • mmol/L = milimol trên lít
  • μmol/L = micromol trên lít
  • mEq/L = milliequivalent trên lít
  • % HbA1c thường được dùng trong đánh giá đường huyết dài hạn

Cách tính ngược lại

Muốn đổi từ đơn vị SI về đơn vị cũ, bạn lấy 1 chia cho hệ số chuyển đổi.

Ví dụ:

  • Từ mmol/L về mg/dL với glucose: mmol/L ÷ 0.0555 = mg/dL.